Bảng xếp hạng
Zadar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 87 | 69 | 18 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 87 | 69 | 18 | 3 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 87 | 69 | 18 | 100% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 79 | 74 | 5 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 79 | 74 | 5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 79 | 74 | 5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
74
-
59
KK Igokea
33
-
23
T
ABA
KK Igokea
100
-
94
KK Zadar
36
-
52
B
ABA
KK Zadar
67
-
68
KK Igokea
38
-
41
B
ABA
KK Igokea
81
-
84
KK Zadar
45
-
38
T
ABA
KK Igokea
79
-
67
KK Zadar
37
-
37
B
ABA
KK Zadar
64
-
77
KK Igokea
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
63
-
86
KK Igokea
27
-
43
B
ABA
KK Igokea
72
-
48
KK Zadar
33
-
32
B
ABA
KK Zadar
81
-
88
KK Igokea
41
-
37
B
ABA
KK Igokea
79
-
71
KK Zadar
36
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
69
-
87
KK Zadar
40
-
42
T
FC
Siroki
75
-
82
KK Zadar
44
-
41
T
FC
Oberwart Gunners
63
-
74
KK Zadar
25
-
33
T
FC
KK Zadar
72
-
81
Szombathely
42
-
44
B
FC
KK Zabok
59
-
74
KK Zadar
30
-
37
T
FC
KK Zadar
87
-
74
Kvarner
42
-
43
T
liga A-1
KK Zadar
93
-
66
CO Split
49
-
31
T
liga A-1
CO Split
55
-
84
KK Zadar
34
-
47
T
liga A-1
CO Split
87
-
77
KK Zadar
48
-
42
B
liga A-1
KK Zadar
92
-
71
CO Split
51
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
74
-
79
KK Igokea
32
-
35
T
FC
KK Igokea
74
-
76
Slask Wroclaw
39
-
32
B
FC
KK Igokea
85
-
87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
B
BIH-PL
Borac Nektar
62
-
76
KK Igokea
31
-
37
T
BIH-PL
KK Igokea
57
-
56
Borac Nektar
25
-
30
T
BIH-PL
Siroki
70
-
77
KK Igokea
37
-
47
T
BIH-PL
KK Igokea
96
-
82
Siroki
43
-
41
T
BIH-PL
Siroki
77
-
84
KK Igokea
40
-
39
T
BIH-PL
KK Igokea
81
-
69
Bosna Sarajevo
43
-
42
T
BIH-PL
Sloboda Tuzla
69
-
79
KK Igokea
31
-
43
T