Bảng xếp hạng
Buducnost
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 98 | 51 | 47 | 7 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 98 | 51 | 47 | 3 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 98 | 51 | 47 | 100% |
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 74 | 79 | -5 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 74 | 79 | -5 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 74 | 79 | -5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
75
-
81
Buducnost
39
-
38
T
ABA
Buducnost
72
-
58
CO Split
37
-
35
T
FC
Buducnost
87
-
75
CO Split
37
-
40
T
ABA
CO Split
87
-
85
Buducnost
37
-
41
B
ABA
Buducnost
94
-
59
CO Split
46
-
41
T
ABA
CO Split
61
-
72
Buducnost
34
-
35
T
ABA
Buducnost
75
-
66
CO Split
44
-
38
T
FC
Buducnost
89
-
58
CO Split
51
-
39
T
ABA
CO Split
78
-
77
Buducnost
40
-
40
B
ABA
Buducnost
84
-
59
CO Split
44
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Besiktas Cola Turka
94
-
76
Buducnost
49
-
39
B
ABA
mornar bascet
51
-
98
Buducnost
28
-
50
T
ABA
Partizan
100
-
86
Buducnost
48
-
54
B
ABA
Buducnost
74
-
73
Partizan
36
-
40
T
ABA
Partizan
78
-
67
Buducnost
41
-
29
B
ABA
KK Zadar
73
-
80
Buducnost
33
-
39
T
ABA
Buducnost
100
-
69
KK Zadar
42
-
36
T
ABA
Studentski Centar
80
-
93
Buducnost
38
-
47
T
ABA
Buducnost
83
-
89
Partizan
44
-
44
B
ABA
FMP Beograd
84
-
76
Buducnost
38
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
CO Split
98
-
90
Kvarner
49
-
40
T
ABA
CO Split
74
-
79
KK Igokea
32
-
35
B
FC
Siroki
73
-
78
CO Split
38
-
41
T
FC
CO Split
81
-
71
Atletico Petroleos
37
-
31
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
B
FC
Alkar
72
-
87
CO Split
38
-
46
T
liga A-1
KK Zadar
93
-
66
CO Split
49
-
31
B
liga A-1
CO Split
55
-
84
KK Zadar
34
-
47
B
liga A-1
CO Split
87
-
77
KK Zadar
48
-
42
T
liga A-1
KK Zadar
92
-
71
CO Split
51
-
34
B