Bảng xếp hạng
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 66 | 96 | -30 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 66 | 96 | -30 | 11 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 66 | 96 | -30 | 0% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 70 | 80 | -10 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 80 | -10 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 70 | 80 | -10 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
101
-
83
KK Krka
56
-
49
T
ABA
KK Krka
89
-
80
Borac
50
-
44
B
ABA
Borac
77
-
68
KK Krka
25
-
34
T
ABA
KK Krka
90
-
97
Borac
44
-
40
T
ABA
KK Krka
74
-
94
Borac
42
-
44
T
ABA
Borac
86
-
90
KK Krka
41
-
50
B
FC
Borac
84
-
70
KK Krka
50
-
36
T
ABL D2
Borac
82
-
86
KK Krka
47
-
39
B
ABL D2
KK Krka
84
-
79
Borac
35
-
40
B
ABL D2
Borac
95
-
80
KK Krka
49
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
96
-
66
Borac
46
-
36
B
KLS
FMP Beograd
111
-
90
Borac
54
-
47
B
KLS
Borac
87
-
90
FMP Beograd
37
-
51
B
KLS
Subotica Spartak
70
-
95
Borac
38
-
48
T
KLS
Borac
95
-
92
Subotica Spartak
55
-
43
T
ABA
Borac
101
-
83
KK Krka
56
-
49
T
ABA
mornar bascet
80
-
78
Borac
57
-
43
B
ABA
Borac
89
-
81
KK Zadar
42
-
43
T
ABA
Buducnost
100
-
79
Borac
44
-
37
B
ABA
Borac
77
-
84
Partizan
41
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
B
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
B
SLSC
Olimpija
103
-
73
KK Krka
55
-
33
B
FC
KK Krka
72
-
74
Sencur Cestno Podjetje Kranj
0
-
0
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
B
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
T
SBL
KK Krka
70
-
86
Domzale
33
-
37
B
SBL
LTH Castings
82
-
89
KK Krka
39
-
40
T
SBL
KK Krka
98
-
74
LTH Castings
46
-
38
T
SBL
KK Krka
99
-
84
Domzale
50
-
39
T