Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 76 | 84 | -8 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 76 | 84 | -8 | 16 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 76 | 84 | -8 | 0% |
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 96 | 66 | 30 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 96 | 66 | 30 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 96 | 66 | 30 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Serbia cup
Partizan
91
-
69
Subotica Spartak
53
-
34
B
KLS
Partizan
100
-
80
Subotica Spartak
53
-
34
B
KLS
Subotica Spartak
75
-
82
Partizan
47
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
84
-
76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84
-
87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80
-
63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79
-
84
Subotica Spartak
35
-
46
T
ABL D2
Subotica Spartak
80
-
74
Vojvodina
39
-
36
T
ABL D2
Vojvodina
73
-
74
Subotica Spartak
30
-
40
T
ABL D2
Subotica Spartak
98
-
64
KK Torus Skopje
57
-
32
T
KLS
Subotica Spartak
70
-
95
Borac
38
-
48
B
ABL D2
KK Torus Skopje
73
-
78
Subotica Spartak
31
-
35
T
KLS
Borac
95
-
92
Subotica Spartak
55
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
96
-
66
Borac
46
-
36
T
FC
NAO
64
-
75
Partizan
27
-
36
T
FC
Partizan
83
-
82
Paris
46
-
43
T
FC
Partizan
93
-
60
AEK
51
-
39
T
FC
lighthouse Trapani
61
-
89
Partizan
33
-
42
T
FC
Tortona
94
-
96
Partizan
41
-
44
T
KLS
Crvena Zvezda
89
-
88
Partizan
51
-
52
B
KLS
Partizan
96
-
68
Mega Leks
47
-
31
T
KLS
Mega Leks
92
-
88
Partizan
41
-
47
B
KLS
Partizan
82
-
72
Mega Leks
40
-
42
T