Bảng xếp hạng
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
77
-
80
CO Split
33
-
35
T
ABA
CO Split
90
-
95
KK Igokea
49
-
41
B
ABA
KK Igokea
88
-
92
CO Split
53
-
51
T
ABA
CO Split
68
-
77
KK Igokea
33
-
35
B
ABA
CO Split
89
-
77
KK Igokea
47
-
36
T
ABA
KK Igokea
85
-
67
CO Split
40
-
35
B
ABA
KK Igokea
87
-
68
CO Split
48
-
31
B
ABA
CO Split
78
-
79
KK Igokea
28
-
41
B
ABA
CO Split
60
-
68
KK Igokea
30
-
35
B
ABA
KK Igokea
79
-
64
CO Split
40
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Siroki
73
-
78
CO Split
38
-
41
T
FC
CO Split
81
-
71
Atletico Petroleos
37
-
31
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
B
FC
Alkar
72
-
87
CO Split
38
-
46
T
liga A-1
KK Zadar
93
-
66
CO Split
49
-
31
B
liga A-1
CO Split
55
-
84
KK Zadar
34
-
47
B
liga A-1
CO Split
87
-
77
KK Zadar
48
-
42
T
liga A-1
KK Zadar
92
-
71
CO Split
51
-
34
B
liga A-1
KK Zadar
78
-
85
CO Split
40
-
46
T
liga A-1
Cibona Zagreb
67
-
96
CO Split
33
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Igokea
74
-
76
Slask Wroclaw
39
-
32
B
FC
KK Igokea
85
-
87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
B
BIH-PL
Borac Nektar
62
-
76
KK Igokea
31
-
37
T
BIH-PL
KK Igokea
57
-
56
Borac Nektar
25
-
30
T
BIH-PL
Siroki
70
-
77
KK Igokea
37
-
47
T
BIH-PL
KK Igokea
96
-
82
Siroki
43
-
41
T
BIH-PL
Siroki
77
-
84
KK Igokea
40
-
39
T
BIH-PL
KK Igokea
81
-
69
Bosna Sarajevo
43
-
42
T
BIH-PL
Sloboda Tuzla
69
-
79
KK Igokea
31
-
43
T
BIH-PL
KK Igokea
66
-
67
Borac Nektar
36
-
35
B