Bảng xếp hạng
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
77
-
84
Partizan
41
-
49
T
ABA
Partizan
101
-
56
Borac
55
-
29
T
ABA
Partizan
114
-
84
Borac
48
-
39
T
ABA
Borac
62
-
79
Partizan
34
-
42
T
FC
Borac
94
-
84
Partizan
45
-
49
B
ABA
Partizan
75
-
68
Borac
31
-
31
T
ABA
Borac
68
-
86
Partizan
31
-
44
T
Serbia cup
Partizan
76
-
72
Borac
40
-
32
T
ABA
Borac
75
-
71
Partizan
38
-
33
B
ABA
Partizan
78
-
87
Borac
36
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
NAO
64
-
75
Partizan
27
-
36
T
FC
Partizan
83
-
82
Paris
46
-
43
T
FC
Partizan
93
-
60
AEK
51
-
39
T
FC
lighthouse Trapani
61
-
89
Partizan
33
-
42
T
FC
Tortona
94
-
96
Partizan
41
-
44
T
KLS
Crvena Zvezda
89
-
88
Partizan
51
-
52
B
KLS
Partizan
96
-
68
Mega Leks
47
-
31
T
KLS
Mega Leks
92
-
88
Partizan
41
-
47
B
KLS
Partizan
82
-
72
Mega Leks
40
-
42
T
ABA
Partizan
76
-
82
Crvena Zvezda
38
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
FMP Beograd
111
-
90
Borac
54
-
47
B
KLS
Borac
87
-
90
FMP Beograd
37
-
51
B
KLS
Subotica Spartak
70
-
95
Borac
38
-
48
T
KLS
Borac
95
-
92
Subotica Spartak
55
-
43
T
ABA
Borac
101
-
83
KK Krka
56
-
49
T
ABA
mornar bascet
80
-
78
Borac
57
-
43
B
ABA
Borac
89
-
81
KK Zadar
42
-
43
T
ABA
Buducnost
100
-
79
Borac
44
-
37
B
ABA
Borac
77
-
84
Partizan
41
-
49
B
ABA
FMP Beograd
86
-
72
Borac
45
-
41
B