Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 26 22 20 51 93
27 19 20 20 46 86
- Manresa - Granada

Số liệu đội bóng

30/53(56.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/36(27.8%)
29/41(70.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/28(78.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
31
9
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
31
21
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
0
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/12(0.0%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    22
    5/8
    12/15
  • Noua A.
    Noua A.
    19
    6/11
    6/6
Board
  • Massa B.
    Massa B.
    7
    6
    1
  • Noua A.
    Noua A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Perez D.
    Perez D.
    4
    6
    21
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    5
    1
    18

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 5-8 4-5 5-7 4 0 4 +4 19
21 2-6 0-3 2-4 2 4 4 +5 6
18 2-4 1-3 2-4 2 0 3 -4 7
9 1-3 0-1 0-0 5 0 1 -7 2
14 2-4 0-0 3-6 7 0 2 +5 7
27 5-8 0-2 12-15 4 2 1 +12 22
26 3-7 1-3 0-0 7 1 2 +15 7
18 5-6 0-1 3-3 2 1 1 0 13
18 2-6 0-0 0-0 4 1 4 +9 4
13 2-3 0-0 0-0 3 0 1 -3 4
10 0-0 0-0 2-2 1 0 1 -1 2

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 1-8 1-5 5-7 0 5 5 +10 8
5 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -5 2
24 2-9 2-6 1-2 4 0 5 -2 7
20 6-11 1-2 6-6 6 0 3 +10 19
14 1-4 0-0 0-0 2 2 0 -14 2
25 2-3 0-0 1-2 6 0 1 +7 5
21 3-10 1-6 3-3 1 4 3 -17 10
21 4-10 2-5 2-3 2 1 3 -8 12
19 2-5 1-4 1-2 1 1 5 -17 6
17 4-10 2-7 3-3 4 1 2 +3 13
10 1-2 0-1 0-0 0 0 2 -2 2