Bảng xếp hạng
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 72.2 | 80 | -7.8 | 18 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 85 | -13.5 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 72.7 | 76.7 | -4 | 12 | 33% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 72.2 | 80 | -7.8 | 20% |
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 84.2 | 84.6 | -0.4 | 15 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 90.3 | 84.7 | 5.6 | 11 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 75 | 84.5 | -9.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 84.2 | 84.6 | -0.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
87
-
79
Bilbao
44
-
33
T
ACB
Bilbao
94
-
93
Granada
46
-
43
B
ACB
Bilbao
90
-
73
Granada
42
-
34
B
ACB
Granada
99
-
84
Bilbao
53
-
48
T
LEB
Granada
72
-
70
Bilbao
42
-
43
T
LEB
Bilbao
93
-
68
Granada
39
-
35
B
ACB
Bilbao
85
-
68
Granada
37
-
26
B
ACB
Granada
75
-
77
Bilbao
47
-
40
B
ACB
Granada
66
-
78
Bilbao
36
-
35
B
ACB
Bilbao
74
-
63
Granada
39
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
87
-
71
Granada
44
-
26
B
ACB
Granada
75
-
86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68
-
84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72
-
85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80
-
97
Granada
40
-
53
T
ACB
Granada
74
-
67
S.A.D.
28
-
39
T
ACB
Zaragoza
77
-
84
Granada
46
-
40
T
ACB
Real Madrid
94
-
80
Granada
51
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62
-
93
Bilbao
32
-
47
T
ACB
Bilbao
98
-
103
Valencia
54
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
61
-
84
Bilbao
33
-
42
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
57
-
88
Bilbao
26
-
47
T
ACB
Bilbao
83
-
79
Real Madrid
46
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95
-
55
Balkan Botevgrad
44
-
29
T
ACB
CB Murcia
89
-
83
Bilbao
42
-
38
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
T
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
T