Bảng xếp hạng
MoraBanc Andorra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 91.5 | 89.5 | 2 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 89 | 2.5 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 90 | 1.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 91.5 | 89.5 | 2 | 50% |
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 72.5 | 78.2 | -5.7 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 85 | -13.5 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 73.5 | 71.5 | 2 | 9 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 72.5 | 78.2 | -5.7 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
88
-
62
Granada
35
-
32
T
ACB
Granada
91
-
88
MoraBanc Andorra
49
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
89
-
88
MoraBanc Andorra
48
-
34
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
95
MoraBanc Andorra
45
-
51
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
91
S.A.D.
38
-
38
B
BC League
Telekom
99
-
91
MoraBanc Andorra
51
-
40
B
BC League
MoraBanc Andorra
91
-
73
Giants
51
-
38
T
FC
Barcelona
90
-
77
MoraBanc Andorra
43
-
31
B
FC
DKV Joventut
69
-
88
MoraBanc Andorra
26
-
46
T
FC
MoraBanc Andorra
85
-
80
Lleida
48
-
44
T
ACB
MoraBanc Andorra
99
-
71
Valencia
41
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
75
-
86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68
-
84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72
-
85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80
-
97
Granada
40
-
53
T
ACB
Granada
74
-
67
S.A.D.
28
-
39
T
ACB
Zaragoza
77
-
84
Granada
46
-
40
T
ACB
Real Madrid
94
-
80
Granada
51
-
42
B
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
B