Bảng xếp hạng

Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 71.7 75.7 -4 13 33%
Chủ 1 0 1 68 84 -16 18 0%
Khách 2 1 1 73.5 71.5 2 7 50%
trận gần đây 3 1 2 71.7 75.7 -4 33%
Tenerife
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 89.5 87.5 2 9 50%
Chủ 2 1 1 89.5 87.5 2 11 50%
Khách 0 0 0 0 0 0 13 0%
trận gần đây 2 1 1 89.5 87.5 2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
89 - 83
Granada
47
-
38
B
ACB
Granada
68 - 80
Tenerife
30
-
38
B
ACB
Granada
73 - 82
Tenerife
26
-
39
B
ACB
Tenerife
98 - 66
Granada
52
-
35
B
LEB
Tenerife
88 - 77
Granada
49
-
29
B
LEB
Granada
76 - 76
Tenerife
45
-
39
H

Tỷ số quá khứ   

Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91 - 65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72 - 85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80 - 97
Granada
40
-
53
T
ACB
Granada
74 - 67
S.A.D.
28
-
39
T
ACB
Zaragoza
77 - 84
Granada
46
-
40
T
ACB
Real Madrid
94 - 80
Granada
51
-
42
B
ACB
Granada
84 - 85
Breogan
36
-
45
B
ACB
Palencia
83 - 91
Granada
34
-
47
T
Tenerife
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Kolossos
47 - 71
Tenerife
21
-
40
T
ACB
Tenerife
91 - 95
Barcelona
43
-
39
B
BC League
Pinar Karsiyaka
76 - 87
Tenerife
39
-
46
T
ACB
Tenerife
88 - 80
Saski Baskonia
40
-
41
T
FC
Tenerife
84 - 81
S.A.D.
40
-
31
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
98 - 72
Tenerife
40
-
47
B
ACB
Tenerife
92 - 97
Barcelona
46
-
44
B
ACB
Barcelona
96 - 86
Tenerife
50
-
46
B
ACB
Tenerife
84 - 80
La Bruixa d'Or Manre
45
-
43
T
ACB
DKV Joventut
96 - 88
Tenerife
54
-
33
B

38.3%
47.2%
32.1%
37.7%
42.8%
54.9%
78.7%
76.9%
31
28.9
16
16.9
6.5
6.2
11.8
10.7