Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 78.5 | 85 | -6.5 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 80 | 4 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 73 | 90 | -17 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 78.5 | 85 | -6.5 | 50% |
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 66.5 | 87.5 | -21 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 68 | 84 | -16 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 65 | 91 | -26 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 66.5 | 87.5 | -21 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
80
-
61
Granada
36
-
32
T
ACB
Granada
91
-
102
Basquet Girona
42
-
44
T
ACB
Basquet Girona
88
-
73
Granada
41
-
27
T
ACB
Granada
78
-
92
Basquet Girona
44
-
38
T
LEB
Basquet Girona
55
-
66
Granada
30
-
29
B
LEB
Granada
83
-
72
Basquet Girona
41
-
35
B
LEB
Basquet Girona
81
-
66
Granada
42
-
39
T
LEB
Granada
83
-
60
Basquet Girona
40
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94
-
85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T
FC
Basquet Girona
72
-
64
Barcelona
33
-
37
T
FC
ZheJiang Guangsha
51
-
75
Basquet Girona
29
-
43
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
100
-
68
Basquet Girona
42
-
36
B
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
B
ACB
S.A.D.
78
-
86
Basquet Girona
40
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
68
-
84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72
-
85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80
-
97
Granada
40
-
53
T
ACB
Granada
74
-
67
S.A.D.
28
-
39
T
ACB
Zaragoza
77
-
84
Granada
46
-
40
T
ACB
Real Madrid
94
-
80
Granada
51
-
42
B
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
B
ACB
Palencia
83
-
91
Granada
34
-
47
T
ACB
Granada
81
-
88
Valencia
39
-
31
B