Bảng xếp hạng

Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 65 91 -26 13 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 13 0%
Khách 1 0 1 65 91 -26 13 0%
trận gần đây 1 0 1 65 91 -26 0%
Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 90 73 17 5 100%
Chủ 1 1 0 90 73 17 5 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 1 0 90 73 17 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
62 - 90
Unicaja
29
-
38
B
ACB
Unicaja
92 - 70
Granada
50
-
30
B
ACB
Granada
69 - 101
Unicaja
29
-
50
B
ACB
Unicaja
94 - 68
Granada
52
-
40
B
FC
Granada
74 - 118
Unicaja
29
-
53
B
ACB
Unicaja
78 - 53
Granada
35
-
31
B
ACB
Granada
69 - 73
Unicaja
32
-
42
B
ACB
Granada
76 - 85
Unicaja
38
-
37
B
ACB
Granada
79 - 86
Unicaja
40
-
38
B
ACB
Unicaja
112 - 87
Granada
59
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
91 - 65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72 - 85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80 - 97
Granada
40
-
53
T
ACB
Granada
74 - 67
S.A.D.
28
-
39
T
ACB
Zaragoza
77 - 84
Granada
46
-
40
T
ACB
Real Madrid
94 - 80
Granada
51
-
42
B
ACB
Granada
84 - 85
Breogan
36
-
45
B
ACB
Palencia
83 - 91
Granada
34
-
47
T
ACB
Granada
81 - 88
Valencia
39
-
31
B
ACB
MoraBanc Andorra
88 - 62
Granada
35
-
32
B
Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Oostende
85 - 92
Unicaja
44
-
46
T
ACB
Unicaja
90 - 73
Basquet Girona
39
-
27
T
SACB
Real Madrid
80 - 90
Unicaja
45
-
49
T
SACB
CB Murcia
78 - 84
Unicaja
37
-
37
T
CS
Unicaja
75 - 60
D.Alliance
38
-
32
T
CS
貝魯特艾利雅德
59 - 96
Unicaja
31
-
42
T
CS
Atletico Petroleos
78 - 94
Unicaja
32
-
55
T
FC
Unicaja
102 - 69
Saski Baskonia
50
-
37
T
FC
Unicaja
79 - 72
Monaco
40
-
43
T
FC
Unicaja
76 - 80
Lisboa e Benfica
36
-
39
B

39%
43.9%
30.8%
36%
44.7%
49.9%
75.7%
76.3%
30.5
32.9
14.9
19
5.9
7
12.9
11.4