Bảng xếp hạng

Valencia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 95.2 84.1 11.1 3 75%
Chủ 3 3 0 94.7 76.7 18 7 100%
Khách 5 3 2 95.6 88.6 7 3 60%
trận gần đây 8 6 2 95.2 84.1 11.1 75%
Basquet Girona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 76.4 88.1 -11.7 18 22%
Chủ 5 2 3 79.2 87.2 -8 16 40%
Khách 4 0 4 73 89.2 -16.2 18 0%
trận gần đây 9 2 7 76.4 88.1 -11.7 22%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
92 - 88
Valencia
48
-
49
B
ACB
Valencia
85 - 89
Basquet Girona
41
-
42
B
ACB
Basquet Girona
75 - 79
Valencia
32
-
46
T
ACB
Valencia
104 - 69
Basquet Girona
45
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Valencia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Valencia
96 - 83
Hapoel
59
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
91 - 116
Valencia
40
-
51
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
96 - 107
Valencia
48
-
52
T
ACB
Barcelona
102 - 99
Valencia
50
-
38
B
ACB
Valencia
111 - 82
Zaragoza
54
-
28
T
ULEB
Valencia
109 - 80
Olimpija
57
-
50
T
ULEB
Aris
59 - 63
Valencia
33
-
35
T
ACB
Bilbao
98 - 103
Valencia
54
-
49
T
ULEB
Turk Telekom
87 - 101
Valencia
32
-
58
T
ACB
Valencia
89 - 88
MoraBanc Andorra
48
-
34
T
Basquet Girona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
85 - 98
MoraBanc Andorra
36
-
44
B
ACB
S.A.D.
89 - 84
Basquet Girona
42
-
37
B
ACB
Basquet Girona
100 - 94
Bilbao
36
-
39
T
ACB
DKV Joventut
83 - 68
Basquet Girona
34
-
25
B
ACB
Basquet Girona
75 - 82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95 - 67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84 - 80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90 - 73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79 - 83
Barcelona
43
-
35
B

48.5%
41.7%
39.6%
31.4%
58%
48.6%
76.2%
75.5%
38.5
29.4
22.8
13
6.1
5.5
12.1
13.9