Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 75.4 | 86.9 | -11.5 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 84.5 | -6.7 | 15 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 73 | 89.2 | -16.2 | 17 | 0% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 75.4 | 86.9 | -11.5 | 25% |
MoraBanc Andorra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 85.4 | 87.2 | -1.8 | 12 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 86 | 87.6 | -1.6 | 12 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 84.3 | 86.7 | -2.4 | 10 | 33% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 85.4 | 87.2 | -1.8 | 38% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
93
-
66
Basquet Girona
48
-
30
B
ACB
Basquet Girona
107
-
104
MoraBanc Andorra
56
-
60
T
FC
MoraBanc Andorra
84
-
89
Basquet Girona
36
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
B
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
T
ACB
DKV Joventut
83
-
68
Basquet Girona
34
-
25
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95
-
67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
89
-
106
Unicaja
36
-
48
B
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
83
CB Murcia
31
-
35
B
ACB
Lleida
80
-
70
MoraBanc Andorra
39
-
46
B
ACB
MoraBanc Andorra
87
-
71
Granada
44
-
26
T
ACB
Valencia
89
-
88
MoraBanc Andorra
48
-
34
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
95
MoraBanc Andorra
45
-
51
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
91
S.A.D.
38
-
38
B
BC League
Telekom
99
-
91
MoraBanc Andorra
51
-
40
B
BC League
MoraBanc Andorra
91
-
73
Giants
51
-
38
T