Bảng xếp hạng
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 78.9 | 77.4 | 1.5 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 84 | 75 | 9 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 75 | 79.2 | -4.2 | 7 | 25% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 78.9 | 77.4 | 1.5 | 57% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 74.1 | 86.6 | -12.5 | 15 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 84.5 | -6.7 | 15 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 69.3 | 89.3 | -20 | 17 | 0% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 74.1 | 86.6 | -12.5 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
78
-
86
Basquet Girona
40
-
41
B
ACB
Basquet Girona
88
-
64
S.A.D.
52
-
30
B
ACB
S.A.D.
78
-
73
Basquet Girona
32
-
37
T
ACB
Basquet Girona
69
-
78
S.A.D.
33
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Besiktas Cola Turka
74
-
76
S.A.D.
33
-
38
T
ACB
Real Madrid
83
-
77
S.A.D.
39
-
36
B
ULEB
S.A.D.
66
-
68
BC Wolves
30
-
32
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
T
ULEB
DKV Joventut
76
-
78
S.A.D.
39
-
33
T
ACB
Tenerife
84
-
74
S.A.D.
39
-
32
B
ULEB
S.A.D.
125
-
78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
79
-
66
S.A.D.
37
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79
-
58
S.A.D.
40
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
T
ACB
DKV Joventut
83
-
68
Basquet Girona
34
-
25
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95
-
67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94
-
85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T