Bảng xếp hạng

Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 79.6 82.2 -2.6 12 40%
Chủ 2 1 1 80.5 76 4.5 14 50%
Khách 3 1 2 79 86.3 -7.3 9 33%
trận gần đây 5 2 3 79.6 82.2 -2.6 40%
Basquet Girona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 70.2 85.8 -15.6 17 20%
Chủ 3 1 2 70.3 81.3 -11 16 33%
Khách 2 0 2 70 92.5 -22.5 18 0%
trận gần đây 5 1 4 70.2 85.8 -15.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
96 - 90
Basquet Girona
49
-
36
T
ACB
Basquet Girona
67 - 82
DKV Joventut
36
-
38
T
FC
Basquet Girona
68 - 83
DKV Joventut
24
-
43
T
ACB
DKV Joventut
92 - 64
Basquet Girona
47
-
32
T
ACB
Basquet Girona
79 - 66
DKV Joventut
41
-
28
B
FC
DKV Joventut
89 - 93
Basquet Girona
38
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
76 - 78
S.A.D.
39
-
33
B
ACB
Saski Baskonia
79 - 82
DKV Joventut
47
-
47
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
82 - 76
DKV Joventut
42
-
41
B
ACB
DKV Joventut
70 - 76
Breogan
35
-
36
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
B
ACB
Zaragoza
96 - 95
DKV Joventut
44
-
33
B
ULEB
Prokom
73 - 78
DKV Joventut
37
-
40
T
ACB
Valencia
84 - 60
DKV Joventut
34
-
24
B
ULEB
Ratiopharm Ulm
87 - 83
DKV Joventut
43
-
36
B
ACB
DKV Joventut
91 - 76
CB Murcia
50
-
43
T
Basquet Girona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
75 - 82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95 - 67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84 - 80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90 - 73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79 - 83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84 - 61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94 - 85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T
FC
Basquet Girona
72 - 64
Barcelona
33
-
37
T
FC
ZheJiang Guangsha
51 - 75
Basquet Girona
29
-
43
T

46.2%
40.4%
34.1%
32.8%
53.8%
45.3%
73.6%
77.1%
31.7
31.5
17.4
14.7
5.6
6.6
14.2
12.4