Bảng xếp hạng
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
111
-
80
Basquet Girona
57
-
48
T
ACB
Basquet Girona
78
-
82
Unicaja
48
-
37
T
ACB
Unicaja
94
-
70
Basquet Girona
41
-
35
T
ACB
Basquet Girona
59
-
73
Unicaja
28
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SACB
Real Madrid
80
-
90
Unicaja
45
-
49
T
SACB
CB Murcia
78
-
84
Unicaja
37
-
37
T
CS
Unicaja
75
-
60
D.Alliance
38
-
32
T
CS
貝魯特艾利雅德
59
-
96
Unicaja
31
-
42
T
CS
Atletico Petroleos
78
-
94
Unicaja
32
-
55
T
FC
Unicaja
102
-
69
Saski Baskonia
50
-
37
T
FC
Unicaja
79
-
72
Monaco
40
-
43
T
FC
Unicaja
76
-
80
Lisboa e Benfica
36
-
39
B
ACB
Unicaja
70
-
79
CB Murcia
32
-
31
B
ACB
CB Murcia
79
-
88
Unicaja
43
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94
-
85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T
FC
Basquet Girona
72
-
64
Barcelona
33
-
37
T
FC
ZheJiang Guangsha
51
-
75
Basquet Girona
29
-
43
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
100
-
68
Basquet Girona
42
-
36
B
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
B
ACB
S.A.D.
78
-
86
Basquet Girona
40
-
41
T
ACB
Saski Baskonia
92
-
96
Basquet Girona
48
-
54
T
ACB
Basquet Girona
81
-
68
Bilbao
36
-
27
T