Bảng xếp hạng
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 94.8 | 83.7 | 11.1 | 1 | 83% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 93.8 | 78.8 | 15 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 95.7 | 88.5 | 7.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 98 | 86.7 | 11.3 | 90% |
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 87.9 | 76.8 | 11.1 | 5 | 67% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 92.3 | 74.9 | 17.4 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 81.8 | 79.6 | 2.2 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.9 | 74.1 | 12.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
99
-
93
Real Madrid
47
-
49
T
SBC
Real Madrid
95
-
76
Valencia
48
-
39
B
EURO
Real Madrid
96
-
86
Valencia
35
-
40
B
ACB
Real Madrid
83
-
74
Valencia
41
-
34
B
EURO
Valencia
73
-
76
Real Madrid
49
-
43
B
ACB
Valencia
68
-
79
Real Madrid
35
-
39
B
EURO
Real Madrid
95
-
91
Valencia
49
-
40
B
SBC
Real Madrid
86
-
85
Valencia
41
-
34
B
ACB
Real Madrid
79
-
62
Valencia
32
-
27
B
EURO
Valencia
73
-
80
Real Madrid
31
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Valencia
106
-
107
Techasas
57
-
45
B
ULEB
Valencia
108
-
80
U Mobitelco Cluj Napoca
73
-
48
T
ACB
CB Murcia
88
-
96
Valencia
48
-
55
T
ACB
Valencia
96
-
81
Tenerife
42
-
38
T
ULEB
Hamburg
78
-
86
Valencia
42
-
52
T
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
T
ULEB
Valencia
96
-
83
Hapoel
59
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
116
Valencia
40
-
51
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
96
-
107
Valencia
48
-
52
T
ACB
Barcelona
102
-
99
Valencia
50
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
94
-
72
Monaco
53
-
35
T
EURO
Paris
85
-
96
Real Madrid
48
-
52
T
ACB
Real Madrid
106
-
69
Breogan
43
-
29
T
EURO
Real Madrid
83
-
92
Zalgiris
38
-
54
B
ACB
Real Madrid
90
-
77
Unicaja
39
-
34
T
EURO
Real Madrid
70
-
82
Fenerbahce Ulker
31
-
37
B
EURO
Lyon
80
-
78
Real Madrid
51
-
43
B
ACB
DKV Joventut
80
-
76
Real Madrid
40
-
45
B
EURO
Barcelona
90
-
97
Real Madrid
38
-
34
T
EURO
Real Madrid
98
-
84
Berlin
55
-
55
T