Bảng xếp hạng

Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 88.3 82.7 5.6 1 80%
Chủ 4 4 0 94.5 78.2 16.3 5 100%
Khách 6 4 2 84.2 85.7 -1.5 1 67%
trận gần đây 10 8 2 88.3 82.7 5.6 80%
S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 79.7 77.1 2.6 6 60%
Chủ 5 4 1 82.8 78.2 4.6 7 80%
Khách 5 2 3 76.6 76 0.6 4 40%
trận gần đây 10 6 4 79.7 77.1 2.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
80 - 77
S.A.D.
40
-
32
T
ACB
S.A.D.
76 - 69
Unicaja
46
-
36
B
ACB
S.A.D.
88 - 70
Unicaja
40
-
37
B
ACB
Unicaja
70 - 63
S.A.D.
28
-
36
T
ACB
S.A.D.
76 - 59
Unicaja
30
-
28
B
ACB
Unicaja
79 - 80
S.A.D.
34
-
38
B
ACB
Unicaja
82 - 76
S.A.D.
32
-
26
T
ACB
S.A.D.
80 - 84
Unicaja
32
-
41
T
ACB
Unicaja
79 - 76
S.A.D.
34
-
43
T
FC
Unicaja
81 - 60
S.A.D.
47
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Real Madrid
90 - 77
Unicaja
39
-
34
B
BC League
Unicaja
98 - 82
Oostende
53
-
41
T
ACB
Unicaja
84 - 81
Tenerife
36
-
34
T
ACB
MoraBanc Andorra
89 - 106
Unicaja
36
-
48
T
ACB
DKV Joventut
75 - 79
Unicaja
33
-
32
T
BC League
Petkim Spor
56 - 108
Unicaja
22
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109 - 69
Unicaja
53
-
36
B
ACB
Unicaja
103 - 96
Barcelona
49
-
48
T
BC League
Unicaja
112 - 82
Petkim Spor
60
-
36
T
ACB
Basquet Coruna
83 - 90
Unicaja
44
-
54
T
Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
82 - 71
Buducnost
43
-
25
T
ACB
S.A.D.
73 - 82
Breogan
41
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70 - 81
S.A.D.
40
-
45
T
ACB
CB Murcia
63 - 83
S.A.D.
35
-
41
T
ULEB
S.A.D.
84 - 58
Prokom
39
-
31
T
ACB
S.A.D.
89 - 84
Basquet Girona
42
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
74 - 76
S.A.D.
33
-
38
T
ACB
Real Madrid
83 - 77
S.A.D.
39
-
36
B
ULEB
S.A.D.
66 - 68
BC Wolves
30
-
32
B
ACB
S.A.D.
92 - 86
Saski Baskonia
42
-
48
T

48.6%
48.4%
35%
37.1%
57.7%
57.4%
80.6%
63.7%
31.6
33.2
21.7
17.8
9.1
7
10.9
12.1