Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 21 30 39 90
13 21 18 25 34 77
- Real Madrid - Unicaja

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/66(34.8%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/28(92.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
5
27
Phạm lỗi
25
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/14(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
4
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
11
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Deck G.
    Deck G.
    24
    10/14
    2/3
  • Kravish D.
    Kravish D.
    16
    6/9
    3/3
Board
  • Abalde A.
    Abalde A.
    7
    7
    0
  • Kravish D.
    Kravish D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    7
    4
    23
  • Taylor K.
    Taylor K.
    4
    1
    21

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-14 2-4 2-3 3 2 2 +17 24
23 5-7 0-1 0-0 3 7 1 +9 10
21 3-4 2-2 4-5 7 3 3 +18 12
15 1-3 0-1 0-0 4 2 4 +9 2
22 1-3 0-0 5-8 3 0 1 +12 7
22 3-6 2-4 3-4 0 1 4 -3 11
19 2-6 1-2 0-0 3 2 4 +3 5
17 4-9 2-5 4-4 2 1 2 +2 14
16 0-4 0-2 0-0 2 2 3 +1 0
7 1-4 1-4 0-0 0 0 1 -1 3
3 0-0 0-0 2-2 1 1 2 -2 2

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-5 0-0 4-4 6 4 4 -7 10
13 1-2 0-0 2-2 1 1 4 -11 4
21 3-15 0-7 8-8 5 0 1 -5 14
19 3-5 1-2 2-2 3 0 3 -15 9
10 0-4 0-0 0-0 2 2 2 -4 0
24 3-10 2-7 6-6 3 1 2 +3 14
20 1-5 1-2 0-0 4 3 4 -14 3
19 6-9 1-3 3-3 8 1 1 -1 16
15 0-5 0-4 0-0 1 1 0 +1 0
12 1-1 0-0 1-3 2 1 0 -4 3
12 2-5 0-0 0-0 3 0 1 -3 4
9 0-0 0-0 0-0 1 1 2 -5 0