Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 22 20 21 45 86
20 20 18 21 40 79
- Barcelona - Murcia

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
14
4
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vesely J.
    Vesely J.
    20
    8/12
    2/3
  • Ennis D.
    Ennis D.
    17
    4/11
    8/10
Board
  • Parker J.
    Parker J.
    6
    4
    2
  • Ennis D.
    Ennis D.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    6
    2
    27
  • Ennis D.
    Ennis D.
    3
    1
    33

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-8 1-2 0-0 2 6 2 +10 9
26 5-10 3-5 5-5 4 2 3 +6 18
25 6-11 2-5 1-2 6 1 1 +8 15
14 2-4 1-2 0-0 3 0 3 +6 5
21 8-12 2-3 2-3 2 3 4 +7 20
26 1-7 0-5 0-0 4 1 2 -6 2
18 1-5 0-0 2-2 6 4 3 +1 4
18 1-1 0-0 0-0 4 0 0 +3 2
18 5-8 0-0 1-5 6 0 1 0 11
4 0-2 0-2 0-0 2 0 0 0 0

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-9 0-3 2-4 4 2 4 -8 10
24 4-10 3-8 0-0 2 2 3 -7 11
33 4-11 1-4 8-10 6 3 2 -5 17
18 3-3 0-0 1-1 2 1 4 -8 7
20 3-8 0-2 4-6 6 0 4 -16 10
26 2-5 2-4 4-4 4 1 1 +2 10
16 3-9 2-6 0-0 1 2 2 -1 8
15 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -1 0
15 2-4 0-0 0-0 4 1 2 +6 4
2 1-1 0-0 0-0 0 1 1 +3 2