Bảng xếp hạng
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 80.4 | 76.6 | 3.8 | 4 | 67% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 85.2 | 77.2 | 8 | 7 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 76.6 | 76 | 0.6 | 4 | 40% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 80.4 | 76.6 | 3.8 | 67% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 71.7 | 84.3 | -12.6 | 17 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 76.2 | 81.8 | -5.6 | 18 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 66 | 87.5 | -21.5 | 17 | 25% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 71.7 | 84.3 | -12.6 | 22% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
70
-
77
S.A.D.
33
-
28
T
ACB
S.A.D.
86
-
60
Breogan
50
-
35
T
ACB
S.A.D.
77
-
66
Breogan
39
-
35
T
ACB
Breogan
53
-
71
S.A.D.
18
-
39
T
ACB
S.A.D.
84
-
86
Breogan
44
-
40
B
ACB
Breogan
76
-
66
S.A.D.
32
-
34
B
ACB
Breogan
77
-
92
S.A.D.
46
-
48
T
ACB
S.A.D.
96
-
72
Breogan
55
-
41
T
SBC
S.A.D.
78
-
52
Breogan
32
-
23
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70
-
81
S.A.D.
40
-
45
T
ACB
CB Murcia
63
-
83
S.A.D.
35
-
41
T
ULEB
S.A.D.
84
-
58
Prokom
39
-
31
T
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
74
-
76
S.A.D.
33
-
38
T
ACB
Real Madrid
83
-
77
S.A.D.
39
-
36
B
ULEB
S.A.D.
66
-
68
BC Wolves
30
-
32
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
T
ULEB
DKV Joventut
76
-
78
S.A.D.
39
-
33
T
ACB
Tenerife
84
-
74
S.A.D.
39
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
74
-
92
Granada
40
-
48
B
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
B
ACB
Breogan
77
-
70
Barcelona
38
-
36
T
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
B
ACB
Zaragoza
111
-
53
Breogan
56
-
29
B
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
B
ACB
DKV Joventut
70
-
76
Breogan
35
-
36
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T