Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 21 20 50 91
25 21 18 24 46 88
- Tenerife - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

34/58(58.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/61(54.1%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
27
Tranh bóng bật bảng
29
20
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
4
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    22
    9/14
    2/2
  • Pauli O.
    Pauli O.
    26
    8/15
    6/8
Board
  • Guerra F.
    Guerra F.
    8
    6
    2
  • Cooke Jr. D.
    Cooke Jr. D.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    11
    3
    30
  • Pauli O.
    Pauli O.
    6
    4
    32

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-14 2-3 2-2 4 11 2 +5 22
18 0-1 0-1 0-2 1 2 2 -1 0
28 3-8 1-5 0-0 4 0 3 +10 7
21 2-5 0-2 0-0 1 1 1 +7 4
24 5-6 0-0 4-6 8 0 2 +9 14
25 8-14 4-9 0-0 1 0 1 -4 20
17 2-3 1-2 3-3 1 3 4 +3 8
16 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -8 3
14 3-4 0-0 7-7 3 3 2 0 13
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-5 0-1 1-3 4 2 3 -10 7
21 5-9 4-7 0-0 2 3 3 -2 14
32 8-15 4-8 6-8 5 6 1 -4 26
24 5-8 0-1 0-0 4 2 2 -6 10
22 1-8 0-1 3-4 1 4 0 -8 5
18 1-3 1-2 0-0 3 2 5 0 3
16 2-4 0-2 0-0 2 0 1 +5 4
15 4-6 2-4 0-1 0 2 1 +7 10
13 3-4 0-0 0-0 6 3 3 +4 6
10 1-2 0-1 1-1 0 0 2 -1 3