Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 18 18 21 35 74
23 25 18 23 48 89
- Basquet Coruna - Manresa

Số liệu đội bóng

23/49(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/68(42.6%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/31(61.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
41
11
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
26
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
15
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
18
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    20
    6/12
    6/6
  • Saint-Supery M.
    Saint-Supery M.
    17
    5/11
    4/4
Board
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    8
    8
    0
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    5
    4
    28
  • Hunt C.
    Hunt C.
    4
    0
    27

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-12 2-4 6-6 3 5 3 -16 20
19 2-4 0-1 2-2 2 0 3 +11 6
24 3-7 3-7 1-2 2 0 0 +4 10
21 3-7 0-2 3-5 7 1 1 -3 9
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
25 4-5 0-1 3-3 5 2 2 -13 11
19 3-7 2-5 1-3 8 1 4 -7 9
16 1-3 1-2 0-0 3 0 1 -17 3
13 0-0 0-0 1-4 3 0 3 -5 1
12 0-4 0-3 3-5 1 0 2 -1 3
9 1-1 0-0 0-0 0 0 3 -13 2
7 0-2 0-2 0-0 1 2 4 -15 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-11 1-4 4-7 2 4 2 +15 15
16 3-4 3-4 0-0 3 3 4 +9 9
22 7-16 2-8 0-1 7 3 4 +14 16
18 3-4 2-3 0-0 5 0 3 +11 8
19 0-3 0-0 3-4 2 1 1 +4 3
20 5-11 3-7 4-4 7 3 3 +6 17
19 2-7 1-4 2-2 5 0 1 +1 7
17 0-4 0-3 0-2 2 2 1 +1 0
17 3-4 0-0 2-3 2 1 1 +6 8
14 1-4 0-1 3-6 3 2 4 -1 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +4 0