Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 19 21 40 80
23 22 12 19 45 76
- Joventut Badalona - Real Madrid

Số liệu đội bóng

28/72(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/33(39.4%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
2
5
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
20
6
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    15
    4/11
    4/4
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    19
    6/10
    5/5
Board
  • Tomic A.
    Tomic A.
    9
    9
    0
  • Tavares E.
    Tavares E.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    3
    1
    22
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    4
    4
    24

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 6-14 0-2 2-3 3 3 5 -5 14
11 0-3 0-2 0-0 3 0 0 -12 0
29 4-11 0-2 0-0 6 1 2 -2 8
23 2-4 2-4 2-4 3 1 3 -3 8
28 6-11 0-0 2-2 9 2 1 -15 14
22 4-11 3-7 4-4 2 2 1 +14 15
18 1-3 0-1 0-0 2 1 2 +14 2
17 3-8 0-1 4-4 6 0 1 +18 10
15 1-5 0-2 2-2 2 1 5 +15 4
9 1-2 0-0 0-0 2 2 1 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-10 2-4 5-5 4 4 1 +6 19
18 0-5 0-3 0-0 1 1 4 0 0
25 3-10 3-8 1-2 3 1 2 -7 10
15 3-6 2-3 0-0 0 1 0 -11 8
23 1-1 0-0 1-2 8 2 3 +4 3
21 2-4 2-2 1-2 4 2 0 +4 7
20 2-8 1-2 3-4 6 1 0 +1 8
13 1-3 1-2 0-0 0 0 0 -7 3
10 0-3 0-1 0-0 3 2 3 -5 0
10 1-3 0-2 2-2 4 1 2 +4 4
8 3-6 2-4 0-0 1 0 2 -11 8
6 2-3 0-1 0-0 0 1 2 +7 4