Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
16 22 29 21 13 38 101
15 27 25 21 18 42 106
- Ciutat i provincia Lleida - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/62(56.5%)
18/41(43.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/26(53.8%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/31(71.0%)
26
Tranh bóng bật bảng
40
21
Kiến tạo
26
10
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
28
11
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/7(71.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
1
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walden C.
    Walden C.
    24
    7/13
    4/4
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    30
    11/13
    3/3
Board
  • Bozic L.
    Bozic L.
    4
    3
    1
  • Lima
    Lima
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Hasbrouck K.
    Hasbrouck K.
    3
    3
    28
  • Taylor B.
    Taylor B.
    13
    4
    26

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 0-5 0-2 4-6 2 3 3 -4 4
23 7-13 6-12 4-4 1 1 2 -15 24
21 5-13 4-10 2-3 2 0 3 +3 16
8 1-4 1-2 0-0 1 1 0 -4 3
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -7 0
30 5-9 2-3 0-0 4 3 2 +2 12
21 4-9 1-2 4-4 4 1 0 -4 13
19 1-2 0-0 0-2 4 1 3 -15 2
17 2-3 0-1 0-0 1 3 2 +11 4
16 4-5 2-2 2-2 2 3 2 +14 12
11 0-1 0-1 0-0 2 2 3 +9 0

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-9 2-3 0-0 3 13 0 +12 12
10 3-5 0-1 0-0 3 1 4 -1 6
27 4-11 4-8 0-0 5 1 2 -3 12
17 0-1 0-0 0-0 1 1 3 +7 0
15 2-3 0-0 1-2 6 1 3 +4 5
28 2-5 0-1 6-6 3 3 1 +3 10
23 11-13 5-6 3-3 2 1 1 -5 30
14 0-1 0-0 3-5 0 0 5 -10 3
14 0-1 0-0 0-2 3 3 1 -11 0
12 3-4 2-3 1-2 0 0 1 +12 9
11 2-2 0-0 1-2 4 0 3 +9 5
3 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -7 0