Bảng xếp hạng
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 81.6 | 79.6 | 2 | 6 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 80 | 76.2 | 3.8 | 8 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 83.2 | 83 | 0.2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 81.6 | 79.6 | 2 | 62% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 80.1 | 78.2 | 1.9 | 5 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 85.2 | 77.2 | 8 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 75 | 79.2 | -4.2 | 10 | 25% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 80.1 | 78.2 | 1.9 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
91
-
80
CB Murcia
44
-
44
B
ACB
CB Murcia
95
-
69
S.A.D.
47
-
38
T
ACB
S.A.D.
107
-
89
CB Murcia
57
-
37
B
ACB
CB Murcia
99
-
85
S.A.D.
43
-
39
T
ACB
CB Murcia
86
-
75
S.A.D.
42
-
36
T
ACB
S.A.D.
83
-
100
CB Murcia
37
-
49
T
ACB
S.A.D.
91
-
81
CB Murcia
37
-
34
B
ACB
CB Murcia
74
-
78
S.A.D.
33
-
39
B
ACB
S.A.D.
85
-
79
CB Murcia
45
-
42
B
ACB
CB Murcia
82
-
77
S.A.D.
44
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
83
CB Murcia
31
-
35
T
BC League
FMP Beograd
78
-
83
CB Murcia
43
-
33
T
ACB
CB Murcia
64
-
85
Real Madrid
31
-
40
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
T
BC League
CB Murcia
86
-
50
FMP Beograd
43
-
24
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
T
ACB
Saski Baskonia
95
-
92
CB Murcia
40
-
44
B
BC League
DASH Peristeri Athens
76
-
81
CB Murcia
35
-
42
T
ACB
CB Murcia
89
-
83
Bilbao
42
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
84
-
58
Prokom
39
-
31
T
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
74
-
76
S.A.D.
33
-
38
T
ACB
Real Madrid
83
-
77
S.A.D.
39
-
36
B
ULEB
S.A.D.
66
-
68
BC Wolves
30
-
32
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
T
ULEB
DKV Joventut
76
-
78
S.A.D.
39
-
33
T
ACB
Tenerife
84
-
74
S.A.D.
39
-
32
B
ULEB
S.A.D.
125
-
78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
T