Bảng xếp hạng

Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 83.2 79.1 4.1 10 50%
Chủ 4 4 0 89.5 71.5 18 5 100%
Khách 4 0 4 77 86.8 -9.8 16 0%
trận gần đây 8 4 4 83.2 79.1 4.1 50%
Barcelona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 90.9 85.2 5.7 7 62%
Chủ 4 3 1 97 84.2 12.8 9 75%
Khách 4 2 2 84.8 86.2 -1.4 5 50%
trận gần đây 8 5 3 90.9 85.2 5.7 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Barcelona
98 - 81
La Bruixa d'Or Manre
45
-
41
B
SBC
Barcelona
102 - 91
La Bruixa d'Or Manre
50
-
43
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
77 - 87
Barcelona
38
-
47
B
ACB
Barcelona
82 - 83
La Bruixa d'Or Manre
36
-
39
T
FC
Barcelona
81 - 79
La Bruixa d'Or Manre
34
-
47
B
ACB
Barcelona
93 - 72
La Bruixa d'Or Manre
56
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
78 - 101
Barcelona
29
-
47
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80 - 94
Barcelona
40
-
33
B
SBC
Barcelona
107 - 70
La Bruixa d'Or Manre
52
-
42
B
ACB
Barcelona
95 - 96
La Bruixa d'Or Manre
44
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
94 - 86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78 - 89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 86
Granada
51
-
46
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109 - 69
Unicaja
53
-
36
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
105 - 59
Chemcats Chemnitz
44
-
31
T
ACB
Real Madrid
86 - 61
La Bruixa d'Or Manre
47
-
21
B
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
B
BC League
Tortona
102 - 85
La Bruixa d'Or Manre
55
-
38
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79 - 58
S.A.D.
40
-
30
T
ACB
Basquet Girona
84 - 80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
B
Barcelona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
90 - 97
Real Madrid
38
-
34
B
EURO
Bayern
100 - 78
Barcelona
48
-
38
B
ACB
Barcelona
102 - 99
Valencia
50
-
38
T
EURO
Barcelona
87 - 103
Paris
48
-
45
B
EURO
Partizan
79 - 87
Barcelona
35
-
49
T
ACB
Breogan
77 - 70
Barcelona
38
-
36
B
EURO
Barcelona
91 - 68
Saski Baskonia
44
-
33
T
ACB
Barcelona
106 - 80
Basquet Coruna
48
-
42
T
EURO
Olympiacos
95 - 74
Barcelona
44
-
36
B
EURO
Efes Pilsen
88 - 97
Barcelona
51
-
55
T

45.1%
48.7%
32.3%
36.3%
53.8%
56%
78.7%
78.6%
33.9
30.7
17.8
19.2
7.1
8
15.4
11.7