Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 13 17 26 39 82
15 12 27 17 27 71
- Basket Zaragoza - Bilbao

Số liệu đội bóng

30/69(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/67(40.3%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
15/15(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
44
Tranh bóng bật bảng
28
14
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bango J.
    Bango J.
    19
    9/14
    1/1
  • Dragic Z.
    Dragic Z.
    14
    6/16
    1/2
Board
  • Bango J.
    Bango J.
    9
    4
    5
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Spissu M.
    Spissu M.
    6
    0
    24
  • Dragic Z.
    Dragic Z.
    4
    0
    30

Basket Zaragoza

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-10 1-3 3-3 6 3 1 +11 12
19 2-5 0-2 6-6 5 2 2 -3 10
19 5-10 2-6 0-0 4 0 2 +1 12
19 1-8 0-3 0-0 4 0 2 +4 2
22 9-14 0-0 1-1 9 1 3 +12 19
24 5-10 3-7 5-5 4 6 2 +14 18
24 2-3 0-1 0-0 5 1 0 +6 4
17 1-3 1-2 0-0 3 0 2 +13 3
13 1-3 0-0 0-0 3 0 2 0 2
11 0-3 0-2 0-0 0 1 1 -3 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-16 1-8 1-2 1 4 2 0 14
17 1-5 0-3 0-0 2 4 3 -2 2
17 4-9 0-2 2-2 2 0 4 -13 10
13 1-5 1-2 0-0 2 1 2 -9 3
21 3-4 0-0 1-3 9 1 1 -9 7
27 4-8 2-3 0-0 2 3 2 0 10
23 2-3 0-0 0-0 0 2 3 -10 4
18 0-2 0-0 2-2 2 0 2 -4 2
18 4-8 3-7 2-3 4 0 1 +2 13
7 2-5 1-3 0-0 0 0 0 -12 5
3 0-2 0-2 1-2 2 0 0 +2 1