Bảng xếp hạng
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 89.3 | 83.3 | 6 | 7 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 95.3 | 79.3 | 16 | 9 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 86.2 | -1.4 | 5 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 89.3 | 83.3 | 6 | 57% |
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 91.2 | 80 | 11.2 | 3 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 94.7 | 76.7 | 18 | 6 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 87.7 | 83.3 | 4.4 | 3 | 67% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 91.2 | 80 | 11.2 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Valencia
78
-
88
Barcelona
42
-
37
T
ACB
Barcelona
76
-
79
Valencia
40
-
38
B
EURO
Barcelona
74
-
70
Valencia
37
-
33
T
ACB
Valencia
71
-
68
Barcelona
45
-
33
B
ACB
Valencia
64
-
87
Barcelona
26
-
43
T
ACB
Barcelona
84
-
74
Valencia
40
-
37
T
EURO
Barcelona
85
-
71
Valencia
51
-
46
T
ACB
Barcelona
81
-
75
Valencia
32
-
43
T
EURO
Valencia
84
-
83
Barcelona
41
-
38
B
ACB
Valencia
80
-
92
Barcelona
40
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
87
-
103
Paris
48
-
45
B
EURO
Partizan
79
-
87
Barcelona
35
-
49
T
ACB
Breogan
77
-
70
Barcelona
38
-
36
B
EURO
Barcelona
91
-
68
Saski Baskonia
44
-
33
T
ACB
Barcelona
106
-
80
Basquet Coruna
48
-
42
T
EURO
Olympiacos
95
-
74
Barcelona
44
-
36
B
EURO
Efes Pilsen
88
-
97
Barcelona
51
-
55
T
ACB
Unicaja
103
-
96
Barcelona
49
-
48
B
EURO
Barcelona
90
-
83
Lyon
43
-
44
T
ACB
Barcelona
89
-
93
Saski Baskonia
38
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
111
-
82
Zaragoza
54
-
28
T
ULEB
Valencia
109
-
80
Olimpija
57
-
50
T
ULEB
Aris
59
-
63
Valencia
33
-
35
T
ACB
Bilbao
98
-
103
Valencia
54
-
49
T
ULEB
Turk Telekom
87
-
101
Valencia
32
-
58
T
ACB
Valencia
89
-
88
MoraBanc Andorra
48
-
34
T
ULEB
Valencia
105
-
83
Umana
52
-
38
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
96
-
105
Valencia
52
-
44
T
ACB
Valencia
84
-
60
DKV Joventut
34
-
24
T