Bảng xếp hạng

Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 85.6 85 0.6 13 43%
Chủ 3 2 1 90.3 84.7 5.6 13 67%
Khách 4 1 3 82 85.2 -3.2 11 25%
trận gần đây 7 3 4 85.6 85 0.6 43%
Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 79.4 79.7 -0.3 11 43%
Chủ 4 2 2 79.8 74.8 5 11 50%
Khách 3 1 2 79 86.3 -7.3 9 33%
trận gần đây 7 3 4 79.4 79.7 -0.3 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
92 - 71
DKV Joventut
44
-
40
T
ACB
DKV Joventut
81 - 78
Bilbao
38
-
41
B
ACB
Bilbao
51 - 70
DKV Joventut
29
-
35
B
ACB
DKV Joventut
76 - 81
Bilbao
47
-
42
T
ACB
Bilbao
71 - 77
DKV Joventut
29
-
44
B
ACB
DKV Joventut
85 - 79
Bilbao
38
-
37
B
ACB
Bilbao
94 - 73
DKV Joventut
41
-
30
T
ACB
DKV Joventut
88 - 81
Bilbao
52
-
41
B
ACB
Bilbao
79 - 86
DKV Joventut
45
-
43
B
ACB
DKV Joventut
97 - 86
Bilbao
38
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87 - 66
BC Prievidza
48
-
38
T
ACB
Basquet Girona
100 - 94
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91 - 63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62 - 93
Bilbao
32
-
47
T
ACB
Bilbao
98 - 103
Valencia
54
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
61 - 84
Bilbao
33
-
42
T
ACB
S.A.D.
80 - 67
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
57 - 88
Bilbao
26
-
47
T
ACB
Bilbao
83 - 79
Real Madrid
46
-
34
T
Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
T
ACB
DKV Joventut
75 - 79
Unicaja
33
-
32
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
87 - 85
DKV Joventut
43
-
46
B
ACB
DKV Joventut
83 - 68
Basquet Girona
34
-
25
T
ULEB
DKV Joventut
76 - 78
S.A.D.
39
-
33
B
ACB
Saski Baskonia
79 - 82
DKV Joventut
47
-
47
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
82 - 76
DKV Joventut
42
-
41
B
ACB
DKV Joventut
70 - 76
Breogan
35
-
36
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
B
ACB
Zaragoza
96 - 95
DKV Joventut
44
-
33
B

43.7%
47.2%
29.2%
33.5%
52.7%
55.7%
76.5%
68.6%
31
32.8
15.2
18.1
6.9
6.1
12.7
13.2