Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 23 22 19 38 79
17 9 17 20 26 63
- Murcia - Breogan

Số liệu đội bóng

28/71(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/64(34.4%)
10/36(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
43
Tranh bóng bật bảng
43
23
Kiến tạo
11
10
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
17
8
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Birgander S.
    Birgander S.
    18
    8/13
    2/2
  • Moore C.
    Moore C.
    16
    7/16
    1/2
Board
  • Birgander S.
    Birgander S.
    12
    7
    5
  • Atic E.
    Atic E.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    7
    0
    23
  • Moore C.
    Moore C.
    4
    3
    30

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-10 1-7 3-3 2 3 3 +11 12
25 1-9 1-6 0-0 4 4 1 +9 3
16 0-4 0-2 2-2 2 3 0 +1 2
15 1-5 0-3 0-0 3 0 2 +2 2
26 8-13 0-0 2-2 12 1 1 +11 18
23 2-6 1-5 0-0 3 7 1 +15 5
17 4-6 3-4 0-0 2 3 3 +7 11
14 2-4 2-4 2-2 3 2 3 +7 8
12 3-8 0-1 2-2 2 0 1 +7 8
8 2-4 2-4 0-0 1 0 2 +5 6
7 0-1 0-0 2-2 1 0 2 -2 2
6 1-1 0-0 0-2 3 0 1 +7 2

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-16 1-6 1-2 2 4 1 -15 16
30 2-9 2-6 6-6 4 2 4 -6 12
19 1-5 0-0 0-0 2 1 2 -7 2
17 2-8 0-1 0-0 6 0 1 -10 4
28 3-6 2-4 0-0 7 1 3 -12 8
26 2-6 0-2 0-0 8 1 3 -8 4
19 3-6 0-0 4-6 6 0 0 -6 10
16 2-7 0-1 1-2 4 1 3 -11 5
11 0-1 0-1 2-2 1 1 0 -5 2