Bảng xếp hạng
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 71.8 | 86.3 | -14.5 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 76.7 | 82.3 | -5.6 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 67 | 90.3 | -23.3 | 13 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 71.8 | 86.3 | -14.5 | 17% |
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 92.5 | 84.3 | 8.2 | 5 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 95.3 | 79.3 | 16 | 8 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 89.7 | 89.3 | 0.4 | 4 | 67% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 92.5 | 84.3 | 8.2 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
85
-
88
Breogan
47
-
46
T
ACB
Breogan
63
-
79
Barcelona
31
-
39
B
ACB
Barcelona
82
-
54
Breogan
35
-
24
B
ACB
Breogan
74
-
78
Barcelona
40
-
43
B
ACB
Breogan
72
-
74
Barcelona
48
-
30
B
ACB
Barcelona
78
-
69
Breogan
42
-
36
B
ACB
Breogan
75
-
92
Barcelona
38
-
46
B
ACB
Barcelona
94
-
80
Breogan
50
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
B
ACB
Zaragoza
111
-
53
Breogan
56
-
29
B
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
B
ACB
DKV Joventut
70
-
76
Breogan
35
-
36
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B
FC
Breogan
92
-
76
Porto
39
-
41
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
91
-
68
Saski Baskonia
44
-
33
T
ACB
Barcelona
106
-
80
Basquet Coruna
48
-
42
T
EURO
Olympiacos
95
-
74
Barcelona
44
-
36
B
EURO
Efes Pilsen
88
-
97
Barcelona
51
-
55
T
ACB
Unicaja
103
-
96
Barcelona
49
-
48
B
EURO
Barcelona
90
-
83
Lyon
43
-
44
T
ACB
Barcelona
89
-
93
Saski Baskonia
38
-
41
B
EURO
Crvena Zvezda
94
-
98
Barcelona
47
-
44
T
EURO
Barcelona
86
-
71
Monaco
47
-
39
T
ACB
Tenerife
91
-
95
Barcelona
43
-
39
T