Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 86.3 | 93.2 | -6.9 | 14 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 93 | 87 | 6 | 14 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 79.7 | 99.3 | -19.6 | 17 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 86.3 | 93.2 | -6.9 | 33% |
Tenerife
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 85.6 | 80.4 | 5.2 | 2 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 87.7 | 83 | 4.7 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 76.5 | 6 | 2 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 85.6 | 80.4 | 5.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
106
-
80
Basquet Coruna
48
-
42
B
ACB
Basquet Coruna
110
-
86
Zaragoza
51
-
44
T
ACB
Basquet Coruna
83
-
90
Unicaja
44
-
54
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
B
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
B
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
T
FC
Basquet Coruna
84
-
79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88
-
85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
T
BC League
Saint
61
-
71
Tenerife
35
-
33
T
ACB
Tenerife
84
-
74
S.A.D.
39
-
32
T
ACB
Granada
75
-
86
Tenerife
31
-
36
T
BC League
Kolossos
47
-
71
Tenerife
21
-
40
T
ACB
Tenerife
91
-
95
Barcelona
43
-
39
B
BC League
Pinar Karsiyaka
76
-
87
Tenerife
39
-
46
T
ACB
Tenerife
88
-
80
Saski Baskonia
40
-
41
T
FC
Tenerife
84
-
81
S.A.D.
40
-
31
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
98
-
72
Tenerife
40
-
47
B