Bảng xếp hạng
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 88.5 | 76 | 12.5 | 6 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 94 | 74.3 | 19.7 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 83 | 77.7 | 5.3 | 7 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 88.5 | 76 | 12.5 | 67% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 79.2 | 76.5 | 2.7 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 84 | 75 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 74.3 | 78 | -3.7 | 6 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 79.2 | 76.5 | 2.7 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
71
-
73
Real Madrid
33
-
43
T
ACB
Real Madrid
105
-
70
S.A.D.
46
-
38
T
ACB
S.A.D.
100
-
77
Real Madrid
57
-
36
B
ACB
Real Madrid
97
-
71
S.A.D.
54
-
37
T
ACB
S.A.D.
81
-
89
Real Madrid
37
-
39
T
ACB
Real Madrid
95
-
68
S.A.D.
51
-
25
T
ACB
S.A.D.
67
-
95
Real Madrid
43
-
54
T
ACB
Real Madrid
105
-
85
S.A.D.
50
-
36
T
ACB
S.A.D.
83
-
91
Real Madrid
39
-
49
T
ACB
Real Madrid
70
-
75
S.A.D.
35
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olimpiamilano
85
-
76
Real Madrid
47
-
40
B
ACB
CB Murcia
64
-
85
Real Madrid
31
-
40
T
EURO
T.A Maccabi
79
-
78
Real Madrid
36
-
43
B
EURO
Olympiacos
79
-
69
Real Madrid
36
-
34
B
ACB
Real Madrid
86
-
61
La Bruixa d'Or Manre
47
-
21
T
EURO
Real Madrid
95
-
72
Crvena Zvezda
46
-
29
T
ACB
Real Madrid
95
-
67
Basquet Girona
45
-
34
T
EURO
Real Madrid
90
-
86
NAO
43
-
38
T
EURO
Saski Baskonia
76
-
72
Real Madrid
36
-
35
B
ACB
Bilbao
83
-
79
Real Madrid
46
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
66
-
68
BC Wolves
30
-
32
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
T
ULEB
DKV Joventut
76
-
78
S.A.D.
39
-
33
T
ACB
Tenerife
84
-
74
S.A.D.
39
-
32
B
ULEB
S.A.D.
125
-
78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
79
-
66
S.A.D.
37
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79
-
58
S.A.D.
40
-
30
B
ULEB
S.A.D.
66
-
63
Bahcesehir Koleji
32
-
27
T
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
T