Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 16 26 16 33 75
18 14 25 22 32 79
- Joventut Badalona - Unicaja

Số liệu đội bóng

21/55(38.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/71(42.3%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
25/34(73.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
40
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tomic A.
    Tomic A.
    15
    5/8
    5/6
  • Kalinoski T.
    Kalinoski T.
    13
    4/7
    4/4
Board
  • Vives G.
    Vives G.
    7
    5
    2
  • Kravish D.
    Kravish D.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    5
    1
    25
  • Perry K.
    Perry K.
    4
    2
    30

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 2-6 5-7 4 1 3 -10 13
20 0-3 0-1 0-2 7 1 4 -6 0
33 4-11 3-6 1-2 2 1 1 -9 12
31 4-9 1-3 0-0 6 1 3 -4 9
28 5-8 0-0 5-6 6 4 1 -17 15
25 2-4 0-1 7-8 2 5 2 +3 11
22 1-5 0-0 3-4 6 2 1 +2 5
17 1-4 1-2 0-0 1 1 1 +10 3
13 1-3 1-2 4-5 2 1 3 +12 7
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-9 1-5 2-2 1 4 2 +13 7
30 4-7 1-3 4-4 3 2 4 +12 13
33 3-10 0-3 1-2 4 1 3 +11 7
19 1-5 1-2 0-0 3 0 4 +1 3
13 3-5 0-0 1-1 1 0 3 +4 7
22 5-11 2-5 0-0 0 4 3 -5 12
17 4-10 1-2 0-0 7 4 4 +12 9
17 3-5 0-0 2-3 6 1 0 +3 8
14 3-6 2-3 0-0 3 0 1 +1 8
11 0-0 0-0 0-0 0 2 1 -11 0
6 2-2 0-0 1-2 2 0 1 -13 5
5 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -8 0