Bảng xếp hạng
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 89.8 | 85.2 | 4.6 | 6 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 90 | 79 | 11 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 89.7 | 89.3 | 0.4 | 3 | 67% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 89.8 | 85.2 | 4.6 | 60% |
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 87.6 | 90.6 | -3 | 14 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 93 | 87 | 6 | 12 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 79.5 | 96 | -16.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 87.6 | 90.6 | -3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
95
-
74
Barcelona
44
-
36
B
EURO
Efes Pilsen
88
-
97
Barcelona
51
-
55
T
ACB
Unicaja
103
-
96
Barcelona
49
-
48
B
EURO
Barcelona
90
-
83
Lyon
43
-
44
T
ACB
Barcelona
89
-
93
Saski Baskonia
38
-
41
B
EURO
Crvena Zvezda
94
-
98
Barcelona
47
-
44
T
EURO
Barcelona
86
-
71
Monaco
47
-
39
T
ACB
Tenerife
91
-
95
Barcelona
43
-
39
T
EURO
Barcelona
88
-
73
Berlin
43
-
37
T
ACB
Lleida
74
-
78
Barcelona
30
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
110
-
86
Zaragoza
51
-
44
T
ACB
Basquet Coruna
83
-
90
Unicaja
44
-
54
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
B
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
B
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
T
FC
Basquet Coruna
84
-
79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88
-
85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
B
FC
Basquet Coruna
73
-
80
Porto
39
-
39
B