Bảng xếp hạng

S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 76.6 74.6 2 6 60%
Chủ 2 2 0 80 69.5 10.5 9 100%
Khách 3 1 2 74.3 78 -3.7 6 33%
trận gần đây 5 3 2 76.6 74.6 2 60%
Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 87.6 89.2 -1.6 14 40%
Chủ 3 1 2 88.3 89.7 -1.4 15 33%
Khách 2 1 1 86.5 88.5 -2 11 50%
trận gần đây 5 2 3 87.6 89.2 -1.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
98 - 80
Saski Baskonia
48
-
39
T
ACB
Saski Baskonia
79 - 88
S.A.D.
30
-
43
T
ACB
Saski Baskonia
101 - 97
S.A.D.
45
-
43
B
ACB
S.A.D.
68 - 96
Saski Baskonia
24
-
53
B
ACB
Saski Baskonia
70 - 86
S.A.D.
43
-
39
T
ACB
S.A.D.
83 - 77
Saski Baskonia
36
-
41
T
ACB
Saski Baskonia
78 - 99
S.A.D.
36
-
47
T
ACB
S.A.D.
71 - 75
Saski Baskonia
35
-
34
B
ACB
S.A.D.
72 - 89
Saski Baskonia
44
-
43
B
FC
Saski Baskonia
76 - 65
S.A.D.
34
-
22
B

Tỷ số quá khứ   

Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
76 - 78
S.A.D.
39
-
33
T
ACB
Tenerife
84 - 74
S.A.D.
39
-
32
B
ULEB
S.A.D.
125 - 78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
T
ACB
S.A.D.
80 - 67
Bilbao
36
-
39
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
79 - 66
S.A.D.
37
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79 - 58
S.A.D.
40
-
30
B
ULEB
S.A.D.
66 - 63
Bahcesehir Koleji
32
-
27
T
ACB
S.A.D.
80 - 72
Basquet Coruna
38
-
31
T
ULEB
Buducnost
86 - 89
S.A.D.
44
-
38
T
ACB
MoraBanc Andorra
71 - 91
S.A.D.
38
-
38
T
Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Paris
67 - 65
Saski Baskonia
38
-
35
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 83
Olimpiamilano
52
-
45
T
ACB
Saski Baskonia
79 - 82
DKV Joventut
47
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
80 - 57
Berlin
39
-
26
T
ACB
Barcelona
89 - 93
Saski Baskonia
38
-
41
T
EURO
Lyon
76 - 69
Saski Baskonia
38
-
26
B
EURO
Saski Baskonia
76 - 72
Real Madrid
36
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
95 - 92
CB Murcia
40
-
44
T
EURO
Crvena Zvezda
78 - 71
Saski Baskonia
42
-
34
B
ACB
Saski Baskonia
91 - 95
MoraBanc Andorra
45
-
51
B

45.9%
43.6%
35.1%
33.6%
54.7%
50%
75%
79.9%
32.3
34.6
15.6
16.1
6.4
5.6
11.9
10.1