Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 30 24 42 96
25 13 24 19 38 81
- Valencia - Tenerife

Số liệu đội bóng

40/72(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/50(54.0%)
11/35(31.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/18(94.4%)
32
Tranh bóng bật bảng
23
22
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
13
10
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Badio B.
    Badio B.
    21
    7/10
    2/2
  • Huertas M.
    Huertas M.
    21
    8/14
    4/4
Board
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    10
    8
    2
  • Abromaitis T.
    Abromaitis T.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    4
    0
    24
  • Huertas M.
    Huertas M.
    8
    4
    23

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-11 0-5 0-2 4 4 2 +6 12
15 1-5 1-3 0-0 2 4 1 +2 3
24 0-5 0-5 0-0 2 0 0 0 0
20 4-8 1-3 0-0 10 2 2 0 9
21 4-7 0-2 1-2 4 2 2 +5 9
21 2-8 0-3 0-0 2 4 3 +4 4
19 4-6 2-4 0-0 4 2 2 +16 10
18 7-10 5-8 2-2 0 2 3 +18 21
17 5-5 0-0 2-2 1 2 1 +10 12
16 7-7 2-2 0-0 2 0 0 +14 16

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-4 1-4 1-2 2 2 1 -18 4
21 2-4 1-3 0-0 2 0 0 -10 5
26 6-8 4-6 2-2 1 0 1 -14 18
20 1-5 1-4 0-0 3 0 1 -10 3
13 1-2 0-0 0-0 3 1 2 -10 2
25 1-3 1-3 2-2 6 0 1 -2 5
23 8-14 1-2 4-4 1 8 3 -9 21
21 4-4 0-0 5-5 2 0 2 +3 13
12 1-1 1-1 0-0 2 1 0 -1 3
9 2-3 1-2 0-0 0 1 0 -1 5
3 0-3 0-1 2-2 0 0 2 -3 2