Bảng xếp hạng
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 90.4 | 97 | -6.6 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 93 | 5.5 | 8 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 85 | 99.7 | -14.7 | 14 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 90.4 | 97 | -6.6 | 40% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 75 | 82 | -7 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 76 | 84 | -8 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 74 | 80 | -6 | 11 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 75 | 82 | -7 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
63
-
61
Breogan
31
-
28
T
ACB
Breogan
82
-
77
Zaragoza
34
-
40
B
ACB
Breogan
71
-
87
Zaragoza
39
-
49
T
ACB
Zaragoza
88
-
90
Breogan
43
-
43
B
ACB
Breogan
82
-
85
Zaragoza
36
-
35
T
ACB
Zaragoza
79
-
75
Breogan
34
-
21
T
ACB
Zaragoza
83
-
69
Breogan
37
-
36
T
ACB
Breogan
82
-
86
Zaragoza
39
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
87
-
89
Zaragoza
31
-
37
T
ACB
Basquet Coruna
110
-
86
Zaragoza
51
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
92
-
77
Anorthosis Famagusta
50
-
36
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
96
-
80
Zaragoza
49
-
31
B
ACB
Zaragoza
96
-
95
DKV Joventut
44
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
106
-
84
Bursaspor
52
-
38
T
ACB
Real Madrid
101
-
95
Zaragoza
47
-
46
B
ACB
Zaragoza
101
-
91
Lleida
38
-
39
T
FC
Zaragoza
89
-
86
Valencia
41
-
57
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
B
ACB
DKV Joventut
70
-
76
Breogan
35
-
36
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B
FC
Breogan
92
-
76
Porto
39
-
41
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
T
ACB
CB Murcia
68
-
61
Breogan
38
-
25
B
ACB
Breogan
97
-
92
MoraBanc Andorra
48
-
38
T