Bảng xếp hạng

Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 80.8 80 0.8 9 50%
Chủ 2 2 0 86.5 75.5 11 8 100%
Khách 2 0 2 75 84.5 -9.5 13 0%
trận gần đây 4 2 2 80.8 80 0.8 50%
Valencia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 83.2 75 8.2 4 75%
Chủ 2 2 0 86.5 74 12.5 4 100%
Khách 2 1 1 80 76 4 4 50%
trận gần đây 4 3 1 83.2 75 8.2 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
93 - 78
Valencia
42
-
33
T
ACB
Valencia
79 - 85
Bilbao
39
-
43
T
ACB
Valencia
95 - 88
Bilbao
53
-
47
B
ACB
Bilbao
71 - 65
Valencia
30
-
34
T
ACB
Bilbao
84 - 78
Valencia
46
-
31
T
ACB
Valencia
100 - 84
Bilbao
41
-
57
B
ACB
Valencia
99 - 90
Bilbao
42
-
51
B
ACB
Bilbao
73 - 106
Valencia
32
-
47
B
ACB
Valencia
78 - 81
Bilbao
31
-
38
T
ACB
Bilbao
83 - 79
Valencia
53
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
61 - 84
Bilbao
33
-
42
T
ACB
S.A.D.
80 - 67
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
57 - 88
Bilbao
26
-
47
T
ACB
Bilbao
83 - 79
Real Madrid
46
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 55
Balkan Botevgrad
44
-
29
T
ACB
CB Murcia
89 - 83
Bilbao
42
-
38
B
ACB
Bilbao
90 - 72
Breogan
42
-
39
T
FIBA QC
Bilbao
95 - 59
Neptunas
47
-
36
T
FIBA QC
Neptunas
66 - 74
Bilbao
31
-
37
T
FC
Gipuzkoa Basket
73 - 96
Bilbao
46
-
48
T
Valencia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Turk Telekom
87 - 101
Valencia
32
-
58
T
ACB
Valencia
89 - 88
MoraBanc Andorra
48
-
34
T
ULEB
Valencia
105 - 83
Umana
52
-
38
T
ACB
Breogan
75 - 87
Valencia
41
-
36
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
96 - 105
Valencia
52
-
44
T
ACB
Valencia
84 - 60
DKV Joventut
34
-
24
T
ULEB
Valencia
105 - 78
Hamburg
52
-
44
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
77 - 73
Valencia
49
-
34
B
ULEB
Hapoel
64 - 80
Valencia
29
-
45
T
FC
Zaragoza
89 - 86
Valencia
41
-
57
B

41.4%
45%
28.4%
35.6%
49.9%
52.9%
78.3%
74.4%
31.8
35.2
14.7
20.7
5.7
7.2
13.7
12