Bảng xếp hạng
Tenerife
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 88.3 | 83.3 | 5 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 89.5 | 87.5 | 2 | 12 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 86 | 75 | 11 | 7 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 88.3 | 83.3 | 5 | 67% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 77.2 | 72.2 | 5 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 80 | 69.5 | 10.5 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 74.5 | 75 | -0.5 | 3 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 77.2 | 72.2 | 5 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Tenerife
84
-
81
S.A.D.
40
-
31
T
ACB
Tenerife
93
-
92
S.A.D.
49
-
46
T
ACB
S.A.D.
82
-
94
Tenerife
29
-
45
T
FC
S.A.D.
83
-
74
Tenerife
28
-
38
B
FC
Tenerife
83
-
83
S.A.D.
50
-
35
H
ACB
Tenerife
81
-
77
S.A.D.
33
-
31
T
SBC
Tenerife
89
-
73
S.A.D.
55
-
38
T
ACB
S.A.D.
70
-
86
Tenerife
39
-
40
T
FC
Tenerife
90
-
92
S.A.D.
35
-
41
B
ACB
S.A.D.
89
-
77
Tenerife
41
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
75
-
86
Tenerife
31
-
36
T
BC League
Kolossos
47
-
71
Tenerife
21
-
40
T
ACB
Tenerife
91
-
95
Barcelona
43
-
39
B
BC League
Pinar Karsiyaka
76
-
87
Tenerife
39
-
46
T
ACB
Tenerife
88
-
80
Saski Baskonia
40
-
41
T
FC
Tenerife
84
-
81
S.A.D.
40
-
31
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
98
-
72
Tenerife
40
-
47
B
ACB
Tenerife
92
-
97
Barcelona
46
-
44
B
ACB
Barcelona
96
-
86
Tenerife
50
-
46
B
ACB
Tenerife
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
45
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
125
-
78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
79
-
66
S.A.D.
37
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79
-
58
S.A.D.
40
-
30
B
ULEB
S.A.D.
66
-
63
Bahcesehir Koleji
32
-
27
T
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
T
ULEB
Buducnost
86
-
89
S.A.D.
44
-
38
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
91
S.A.D.
38
-
38
T
ULEB
S.A.D.
84
-
81
Pallacanestro Trento 2009
45
-
49
T
FC
Tenerife
84
-
81
S.A.D.
40
-
31
B