Bảng xếp hạng
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 82 | 91.8 | -9.8 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 84.5 | 87.5 | -3 | 15 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 79.5 | 96 | -16.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 82 | 91.8 | -9.8 | 25% |
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 91.5 | 93.8 | -2.3 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 93 | 5.5 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 84.5 | 94.5 | -10 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 91.5 | 93.8 | -2.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
83
-
90
Unicaja
44
-
54
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
B
ACB
S.A.D.
80
-
72
Basquet Coruna
38
-
31
B
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
T
FC
Basquet Coruna
84
-
79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88
-
85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
B
FC
Basquet Coruna
73
-
80
Porto
39
-
39
B
LEB
Baloncesto
74
-
80
Basquet Coruna
31
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
92
-
77
Anorthosis Famagusta
50
-
36
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
96
-
80
Zaragoza
49
-
31
B
ACB
Zaragoza
96
-
95
DKV Joventut
44
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
106
-
84
Bursaspor
52
-
38
T
ACB
Real Madrid
101
-
95
Zaragoza
47
-
46
B
ACB
Zaragoza
101
-
91
Lleida
38
-
39
T
FC
Zaragoza
89
-
86
Valencia
41
-
57
T
FC
Zaragoza
89
-
83
Saski Baskonia
42
-
42
T
FC
DKV Joventut
86
-
76
Zaragoza
45
-
41
B