Bảng xếp hạng

Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 89.8 91 -1.2 7 50%
Chủ 2 1 1 93 93.5 -0.5 11 50%
Khách 2 1 1 86.5 88.5 -2 6 50%
trận gần đây 4 2 2 89.8 91 -1.2 50%
Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 79 83 -4 18 25%
Chủ 2 1 1 80.5 76 4.5 16 50%
Khách 2 0 2 77.5 90 -12.5 18 0%
trận gần đây 4 1 3 79 83 -4 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
78 - 81
DKV Joventut
36
-
43
B
ACB
DKV Joventut
77 - 72
Saski Baskonia
37
-
38
B
ACB
DKV Joventut
83 - 76
Saski Baskonia
46
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
91 - 99
DKV Joventut
39
-
48
B
ACB
DKV Joventut
77 - 86
Saski Baskonia
45
-
39
T
SBC
DKV Joventut
94 - 81
Saski Baskonia
35
-
42
B
ACB
Saski Baskonia
84 - 83
DKV Joventut
39
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
81 - 89
DKV Joventut
37
-
47
B
ACB
DKV Joventut
72 - 61
Saski Baskonia
35
-
24
B
ACB
Saski Baskonia
71 - 79
DKV Joventut
32
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
80 - 57
Berlin
39
-
26
T
ACB
Barcelona
89 - 93
Saski Baskonia
38
-
41
T
EURO
Lyon
76 - 69
Saski Baskonia
38
-
26
B
EURO
Saski Baskonia
76 - 72
Real Madrid
36
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
95 - 92
CB Murcia
40
-
44
T
EURO
Crvena Zvezda
78 - 71
Saski Baskonia
42
-
34
B
ACB
Saski Baskonia
91 - 95
MoraBanc Andorra
45
-
51
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 82
Partizan
32
-
38
T
ACB
Tenerife
88 - 80
Saski Baskonia
40
-
41
B
FC
Saski Baskonia
93 - 76
Pallacanestro Trieste 2004
57
-
48
T
Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Besiktas Cola Turka
82 - 76
DKV Joventut
42
-
41
B
ACB
DKV Joventut
70 - 76
Breogan
35
-
36
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
B
ACB
Zaragoza
96 - 95
DKV Joventut
44
-
33
B
ULEB
Prokom
73 - 78
DKV Joventut
37
-
40
T
ACB
Valencia
84 - 60
DKV Joventut
34
-
24
B
ULEB
Ratiopharm Ulm
87 - 83
DKV Joventut
43
-
36
B
ACB
DKV Joventut
91 - 76
CB Murcia
50
-
43
T
ULEB
DKV Joventut
78 - 75
Hapoel Tel-Aviv
37
-
37
T
FC
China
65 - 62
DKV Joventut
29
-
29
B

46.6%
45.5%
37.4%
33.2%
52.9%
53.2%
79.9%
74.2%
31.6
31.6
16.7
17.5
5.5
5.1
11
13.8