Bảng xếp hạng

Murcia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 85.7 89.7 -4 12 33%
Chủ 1 1 0 89 83 6 12 100%
Khách 2 0 2 84 93 -9 13 0%
trận gần đây 3 1 2 85.7 89.7 -4 33%
Basket Zaragoza
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 97.3 95.7 1.6 3 67%
Chủ 2 2 0 98.5 93 5.5 2 100%
Khách 1 0 1 95 101 -6 7 0%
trận gần đây 3 2 1 97.3 95.7 1.6 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
82 - 77
Zaragoza
38
-
40
T
ACB
Zaragoza
82 - 76
CB Murcia
34
-
38
B
ACB
CB Murcia
79 - 74
Zaragoza
30
-
23
T
ACB
Zaragoza
64 - 81
CB Murcia
31
-
41
T
ACB
CB Murcia
72 - 77
Zaragoza
33
-
35
B
ACB
Zaragoza
91 - 78
CB Murcia
38
-
48
B
ACB
CB Murcia
91 - 68
Zaragoza
44
-
33
T
ACB
Zaragoza
98 - 86
CB Murcia
53
-
33
B
ACB
Zaragoza
80 - 70
CB Murcia
47
-
26
B
ACB
CB Murcia
89 - 73
Zaragoza
49
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Murcia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
95 - 92
CB Murcia
40
-
44
B
BC League
DASH Peristeri Athens
76 - 81
CB Murcia
35
-
42
T
ACB
CB Murcia
89 - 83
Bilbao
42
-
38
T
BC League
CB Murcia
97 - 103
Manisa Belediye
42
-
44
B
ACB
DKV Joventut
91 - 76
CB Murcia
50
-
43
B
SACB
CB Murcia
78 - 84
Unicaja
37
-
37
B
FC
CB Murcia
72 - 85
Granada
34
-
43
B
FC
Basket Cartagena
64 - 97
CB Murcia
33
-
48
T
FC
CB Murcia
75 - 73
Flamengo
41
-
41
T
ACB
CB Murcia
73 - 84
Real Madrid
40
-
32
B
Basket Zaragoza
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
96 - 80
Zaragoza
49
-
31
B
ACB
Zaragoza
96 - 95
DKV Joventut
44
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
106 - 84
Bursaspor
52
-
38
T
ACB
Real Madrid
101 - 95
Zaragoza
47
-
46
B
ACB
Zaragoza
101 - 91
Lleida
38
-
39
T
FC
Zaragoza
89 - 86
Valencia
41
-
57
T
FC
Zaragoza
89 - 83
Saski Baskonia
42
-
42
T
FC
DKV Joventut
86 - 76
Zaragoza
45
-
41
B
ACB
Basquet Girona
79 - 89
Zaragoza
32
-
40
T
ACB
Zaragoza
77 - 84
Granada
46
-
40
B

41.3%
43.5%
35.1%
35.5%
45.6%
47.9%
74.3%
71.8%
31.9
34
15.4
17.3
8
7.5
10.9
14.2