Bảng xếp hạng

S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 76.3 74 2.3 4 67%
Chủ 1 1 0 80 72 8 6 100%
Khách 2 1 1 74.5 75 -0.5 3 50%
trận gần đây 3 2 1 76.3 74 2.3 67%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 85.3 80 5.3 6 67%
Chủ 2 2 0 86.5 75.5 11 3 100%
Khách 1 0 1 83 89 -6 8 0%
trận gần đây 3 2 1 85.3 80 5.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
81 - 71
S.A.D.
36
-
34
B
ACB
S.A.D.
83 - 75
Bilbao
42
-
43
T
ACB
S.A.D.
94 - 71
Bilbao
45
-
37
T
ACB
Bilbao
76 - 72
S.A.D.
35
-
29
B
ACB
S.A.D.
88 - 86
Bilbao
47
-
46
T
ACB
Bilbao
95 - 80
S.A.D.
55
-
33
B
ACB
Bilbao
71 - 92
S.A.D.
30
-
50
T
ACB
S.A.D.
107 - 102
Bilbao
53
-
43
T
ACB
S.A.D.
92 - 54
Bilbao
48
-
26
T
ACB
Bilbao
90 - 97
S.A.D.
49
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
79 - 66
S.A.D.
37
-
29
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
79 - 58
S.A.D.
40
-
30
B
ULEB
S.A.D.
66 - 63
Bahcesehir Koleji
32
-
27
T
ACB
S.A.D.
80 - 72
Basquet Coruna
38
-
31
T
ULEB
Buducnost
86 - 89
S.A.D.
44
-
38
T
ACB
MoraBanc Andorra
71 - 91
S.A.D.
38
-
38
T
ULEB
S.A.D.
84 - 81
Pallacanestro Trento 2009
45
-
49
T
FC
Tenerife
84 - 81
S.A.D.
40
-
31
B
FC
Paok Sharon Leki
70 - 78
S.A.D.
35
-
34
T
FC
Bologna
79 - 62
S.A.D.
35
-
30
B
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
57 - 88
Bilbao
26
-
47
T
ACB
Bilbao
83 - 79
Real Madrid
46
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 55
Balkan Botevgrad
44
-
29
T
ACB
CB Murcia
89 - 83
Bilbao
42
-
38
B
ACB
Bilbao
90 - 72
Breogan
42
-
39
T
FIBA QC
Bilbao
95 - 59
Neptunas
47
-
36
T
FIBA QC
Neptunas
66 - 74
Bilbao
31
-
37
T
FC
Gipuzkoa Basket
73 - 96
Bilbao
46
-
48
T
FC
Saski Baskonia
81 - 72
Bilbao
45
-
37
B
FC
Paris
85 - 77
Bilbao
43
-
41
B

42.8%
41.1%
33.1%
28.4%
50.6%
49.2%
76.3%
79.8%
30.1
32.2
14.4
15.1
6.1
5.9
11.7
13.8