Bảng xếp hạng
Joventut Badalona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 82 | 85.3 | -3.3 | 14 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 76 | 15 | 13 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 90 | -12.5 | 14 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 82 | 85.3 | -3.3 | 33% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 75 | 87 | -12 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 72 | 90 | -18 | 18 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
78
-
70
Breogan
40
-
30
T
ACB
Breogan
85
-
77
DKV Joventut
43
-
32
B
ACB
Breogan
65
-
85
DKV Joventut
29
-
46
T
ACB
DKV Joventut
85
-
66
Breogan
42
-
48
T
ACB
DKV Joventut
96
-
87
Breogan
41
-
40
T
ACB
Breogan
87
-
90
DKV Joventut
34
-
37
T
FC
DKV Joventut
84
-
76
Breogan
52
-
39
T
ACB
DKV Joventut
81
-
88
Breogan
40
-
35
B
ACB
Breogan
69
-
76
DKV Joventut
39
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
63
-
86
BC Wolves
35
-
36
B
ACB
Zaragoza
96
-
95
DKV Joventut
44
-
33
B
ULEB
Prokom
73
-
78
DKV Joventut
37
-
40
T
ACB
Valencia
84
-
60
DKV Joventut
34
-
24
B
ULEB
Ratiopharm Ulm
87
-
83
DKV Joventut
43
-
36
B
ACB
DKV Joventut
91
-
76
CB Murcia
50
-
43
T
ULEB
DKV Joventut
78
-
75
Hapoel Tel-Aviv
37
-
37
T
FC
China
65
-
62
DKV Joventut
29
-
29
B
FC
China
65
-
70
DKV Joventut
34
-
35
T
FC
DKV Joventut
80
-
83
Lleida
38
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B
FC
Breogan
92
-
76
Porto
39
-
41
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
T
ACB
CB Murcia
68
-
61
Breogan
38
-
25
B
ACB
Breogan
97
-
92
MoraBanc Andorra
48
-
38
T
ACB
Breogan
76
-
54
Tenerife
37
-
31
T
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
T