Bảng xếp hạng

Basquet Coruna
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 81.7 92.3 -10.6 11 33%
Chủ 1 1 0 86 85 1 11 100%
Khách 2 0 2 79.5 96 -16.5 12 0%
trận gần đây 3 1 2 81.7 92.3 -10.6 33%
Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 91.7 68 23.7 2 100%
Chủ 2 2 0 95.5 68 27.5 1 100%
Khách 1 1 0 84 68 16 2 100%
trận gần đây 3 3 0 91.7 68 23.7 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Basquet Coruna
71 - 88
Unicaja
36
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Basquet Coruna
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
112 - 87
Basquet Coruna
50
-
37
B
ACB
S.A.D.
80 - 72
Basquet Coruna
38
-
31
B
ACB
Basquet Coruna
86 - 85
Real Madrid
37
-
44
T
FC
Basquet Coruna
84 - 79
Obradoiro CAB
41
-
45
T
FC
Basquet Coruna
88 - 85
Porto
32
-
28
T
FC
Basquet Coruna
85 - 108
Valencia
37
-
55
B
FC
Bilbao
87 - 77
Basquet Coruna
37
-
40
B
FC
Basquet Coruna
73 - 80
Porto
39
-
39
B
LEB
Baloncesto
74 - 80
Basquet Coruna
31
-
38
T
LEB
Basquet Coruna
95 - 82
Castello
52
-
43
T
Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
T
BC League
Unicaja
83 - 60
WILKI Morskie Szczecin
38
-
35
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
T
BC League
Oostende
85 - 92
Unicaja
44
-
46
T
ACB
Unicaja
90 - 73
Basquet Girona
39
-
27
T
SACB
Real Madrid
80 - 90
Unicaja
45
-
49
T
SACB
CB Murcia
78 - 84
Unicaja
37
-
37
T
CS
Unicaja
75 - 60
D.Alliance
38
-
32
T
CS
貝魯特艾利雅德
59 - 96
Unicaja
31
-
42
T
CS
Atletico Petroleos
78 - 94
Unicaja
32
-
55
T

40%
46%
35.8%
34.3%
43.6%
54%
79.7%
73.4%
33.7
32.7
20
19.8
5.7
6.5
14
11.7