Bảng xếp hạng
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 72 | 90 | -18 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 72 | 90 | -18 | 17 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 72 | 90 | -18 | 0% |
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 78.5 | 68.5 | 10 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 60 | 24 | 10 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 73 | 77 | -4 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 78.5 | 68.5 | 10 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
88
-
80
Breogan
42
-
47
B
ACB
Breogan
59
-
61
Valencia
21
-
24
B
FC
Breogan
75
-
80
Valencia
44
-
44
B
ACB
Valencia
77
-
80
Breogan
34
-
36
T
ACB
Breogan
83
-
88
Valencia
41
-
48
B
ACB
Breogan
99
-
82
Valencia
41
-
43
T
ACB
Valencia
97
-
98
Breogan
36
-
50
T
ACB
Valencia
83
-
82
Breogan
47
-
37
B
ACB
Breogan
65
-
77
Valencia
30
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B
FC
Breogan
92
-
76
Porto
39
-
41
T
FC
Breogan
75
-
66
CO Split
44
-
30
T
ACB
CB Murcia
68
-
61
Breogan
38
-
25
B
ACB
Breogan
97
-
92
MoraBanc Andorra
48
-
38
T
ACB
Breogan
76
-
54
Tenerife
37
-
31
T
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
T
ACB
Breogan
70
-
77
S.A.D.
33
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
96
-
105
Valencia
52
-
44
T
ACB
Valencia
84
-
60
DKV Joventut
34
-
24
T
ULEB
Valencia
105
-
78
Hamburg
52
-
44
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
77
-
73
Valencia
49
-
34
B
ULEB
Hapoel
64
-
80
Valencia
29
-
45
T
FC
Zaragoza
89
-
86
Valencia
41
-
57
B
FC
Basquet Coruna
85
-
108
Valencia
37
-
55
T
FC
DKV Joventut
83
-
82
Valencia
44
-
39
B
FC
La Bruixa d'Or Manre
93
-
105
Valencia
49
-
47
T
ACB
Valencia
77
-
84
CB Murcia
44
-
43
B