Bảng xếp hạng

Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 78.5 78.5 0 7 50%
Chủ 1 1 0 77 73 4 7 100%
Khách 1 0 1 80 84 -4 8 0%
trận gần đây 2 1 1 78.5 78.5 0 50%
S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 85.5 71.5 14 2 100%
Chủ 1 1 0 80 72 8 2 100%
Khách 1 1 0 91 71 20 2 100%
trận gần đây 2 2 0 85.5 71.5 14 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
La Bruixa d'Or Manre
78 - 71
S.A.D.
41
-
32
T
ACB
S.A.D.
97 - 92
La Bruixa d'Or Manre
39
-
44
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
105 - 75
S.A.D.
48
-
30
T
ACB
S.A.D.
99 - 88
La Bruixa d'Or Manre
49
-
43
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
91 - 72
S.A.D.
38
-
36
T
ACB
S.A.D.
80 - 82
La Bruixa d'Or Manre
37
-
39
T
ACB
S.A.D.
83 - 77
La Bruixa d'Or Manre
37
-
41
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
64 - 71
S.A.D.
28
-
31
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
74 - 75
S.A.D.
29
-
36
B
ACB
S.A.D.
76 - 84
La Bruixa d'Or Manre
39
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
84 - 80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
B
BC League
La Bruixa d'Or Manre
92 - 64
Lisboa e Benfica
52
-
37
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
77 - 73
Valencia
49
-
34
T
FC
Lleida
81 - 76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
B
FC
Barcelona
98 - 81
La Bruixa d'Or Manre
45
-
41
B
FC
Lleida
85 - 93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
71 - 59
DKV Joventut
27
-
33
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
98 - 72
Tenerife
40
-
47
T
FC
La Bruixa d'Or Manre
93 - 105
Valencia
49
-
47
B
FC
La Bruixa d'Or Manre
100 - 68
Basquet Girona
42
-
36
T
Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
66 - 63
Bahcesehir Koleji
32
-
27
T
ACB
S.A.D.
80 - 72
Basquet Coruna
38
-
31
T
ULEB
Buducnost
86 - 89
S.A.D.
44
-
38
T
ACB
MoraBanc Andorra
71 - 91
S.A.D.
38
-
38
T
ULEB
S.A.D.
84 - 81
Pallacanestro Trento 2009
45
-
49
T
FC
Tenerife
84 - 81
S.A.D.
40
-
31
B
FC
Paok Sharon Leki
70 - 78
S.A.D.
35
-
34
T
FC
Bologna
79 - 62
S.A.D.
35
-
30
B
ACB
S.A.D.
71 - 73
Real Madrid
33
-
43
B
ACB
Real Madrid
105 - 70
S.A.D.
46
-
38
B

39.5%
44.5%
29%
34.9%
47.8%
52.5%
77.4%
78.2%
37.3
29.3
18.2
16.4
6.7
6.9
13.6
11